Monday, October 12, 2015

English vocabulary for drinks-Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Cùng xem đồ uống yêu thích của bạn là gì nhé – Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
fruit juice: nước trái cây
orange juice: nước cam
pineapple juice: nước dứa
tomato juice: nước cà chua
smoothies: sinh tố.
avocado smoothie: sinh tố bơ
strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
tomato smoothie: sinh tố cà chua
Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche
lemonade: nước chanh
cola / coke: coca cola
squash: nước ép
orange squash: nước cam ép
lime cordial: rượu chanh
iced tea: trà đá
milkshake: sữa khuấy bọt
water: nước
still water: nước không ga
sparkling water: nước có ga (soda)
mineral water: nước khoáng
tap water: nước vòi
tea: chè
coffee: cà phê
cocoa: ca cao
hot chocolate: sô cô la nóng


1 comment: