Sunday, October 11, 2015

Vocabulary of clothing in english-từ vựng về quần áo trong tiếng anh

QUẦN ÁO


anorakáo khoác có mũ
aprontạp dề
baseball capmũ lưỡi trai
beltthắt lưng
bikinibikini
blazeráo khoác nam dạng vét
blouseáo sơ mi nữ
bootsbốt
bow tienơ thắt cổ áo nam
boxer shortsquần đùi
braquần lót nữ
cardiganáo len cài đằng trước
coatáo khoác
dinner jacketcom lê đi dự tiệc
dressváy liền
dressing gownáo choàng tắm
glovesgăng tay
hat
high heels (viết tắt củahigh-heeled shoes)giày cao gót
jacketáo khoác ngắn
jeansquần bò
jumperáo len
knickersquần lót nữ
leather jacketáo khoác da
miniskirtváy ngắn
nightie (viết tắt củanightdress)váy ngủ
overallsquần yếm
overcoatáo măng tô
pulloveráo len chui đầu
pyjamasbộ đồ ngủ
raincoatáo mưa
sandalsdép xăng-đan
scarfkhăn
shirtáo sơ mi
shoelacedây giày
shoesgiày
pair of shoesđôi giày
shortsquần soóc
skirtchân váy
slippersdép đi trong nhà
sockstất
stilettosgiày gót nhọn
stockingstất dài
suitbộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
sweateráo len
swimming costumequần áo bơi
swimming trunksquần bơi nam
thongquần lót dây
tiecà vạt
tightsquần tất
topáo
tracksuitbộ đồ thể thao
trainersgiầy thể thao
trousersquần dài
pair of trouserschiếc quần dài
t-shirtáo phông
underpantsquần lót nam
vestáo lót ba lỗ
wellingtonsủng cao su

No comments:

Post a Comment