Wednesday, October 14, 2015

transportation - Từ Vựng Về Giao Thông

1. road / roʊd  /: đường
 
2. traffic / ˈtræfɪk /: giao thông
 
3. vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện
 
4. roadside / ˈroʊdsaɪd  /: lề đường
 
5. car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe
 
6. ring road / rɪŋ roʊd  /: đường vành đai
 
7. petrol station / ˈpetrəl  ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng
 
8. kerb / kɜːrb  /: mép vỉa hè
 
9. road sign / roʊd saɪn  /: biển chỉ đường
 
10. pedestrian crossing / pəˈdestriən  ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
 
11. turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ
 
12. fork / fɔːrk  /: ngã ba
 
13. toll / toʊl  /: lệ phí qua đường hay qua cầu
 
14. toll road / toʊl  roʊd  /: đường có thu lệ phí
 
15. motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ
 
16. hard shoulder / hɑːrd  ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
 
17. dual carriageway / duːəl  ˈkærɪdʒweɪ  /: xa lộ hai chiều
 
18. one-way street / wʌn  weɪ striːt  /: đường một chiều
 
19. T-junction / tiː  ˈdʒʌŋkʃn  /: ngã ba
 
20. roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh
 
21. accident / ˈæksɪdənt  /: tai nạn
 
22. breathalyser / ˈbreθəlaɪzər  /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
 
23. traffic warden / ˈtræfɪk  ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
 
24. parking meter / ˈpɑːrkɪŋ  ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe
 
25. car park / kɑːr pɑːrk  /: bãi đỗ xe
 
26. parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe
 
27. multi-storey car park / ˈmʌlti  ˈstɔːri kɑːr pɑːrk   /: bãi đỗ xe nhiều tầng
 
28. parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe
 
29. driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe
 
30. reverse gear / rɪˈvɜːrs  ɡɪr /: số lùi
 
31. learner driver / ˈlɜːrnər  ˈdraɪvər /: người tập lái
 
32. passenger / ˈpæsɪndʒər  /: hành khách
 
33. to stall / stɔːl  /: làm chết máy
 
34. tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər  /: áp suất lốp
 
35. traffic light / ˈtræfɪk laɪt  /: đèn giao thông
 
36. speed limit / spiːd  ˈlɪmɪt  /: giới hạn tốc độ
 
37. speeding fine / ˈspiːdɪŋ  faɪn  /: phạt tốc độ
 
38. level crossing / ˈlevl  ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái
 
39. jump leads / dʒʌmp liːdz /: dây sạc điện
 
40. oil /  ɔɪl /: dầu
 
41. diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel
 
42. petrol / ˈpetrəl /: xăng
 
43. unleaded / ˌʌnˈledɪd  /: không chì
 
44. petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng
 
45. driver / ˈdraɪvər  /: tài xế
 
46. to drive / draɪv /: lái xe
 
47. to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số
 
48. jack / dʒæk  /: đòn bẩy
 
50. flat tyre / flæt ˈtaɪər  /: lốp sịt
 
51. puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm
 
52. car wash / kɑːr wɔːʃ  /: rửa xe ô tô
 
53. driving test / ˈdraɪvɪŋ test   /: thi bằng lái xe
 
54. driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe
 
55. driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn   /: buổi học lái xe
 
56. traffic jam / ˈtræfɪk  dʒæm /: tắc đường
 
57. road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi
 
58. mechanic / məˈkænɪk  /: thợ sửa máy
 
59. garage / ɡəˈrɑːʒ  /: gara
 
60. second-hand / ˈsekənd  hænd /: đồ cũ
 
61. bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng
 
62. services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ
 
63. to swerve / swɜːrv  /: ngoặt
 
64. signpost / ˈsaɪnpoʊst  /: biển báo
 
65. to skid / skɪd  /: trượt bánh xe
 
66. speed / spiːd  /: tốc độ
 
67. to brake / breɪk  /: phanh (động từ)
 
68. to accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc
 
69. to slow down / sloʊ  daʊn  /: chậm lại
 
70. spray / spreɪ /: bụi nước
 
71. icy road / ˈaɪsi roʊd  /: đường trơn vì băng
 
72. Bus station /bʌs ˈsteɪʃn  /: Bến xe
 
73. Bus stop / bʌs stɑːp /:.Trạm xe bus
 
74. Gas Station / ɡæs ˈsteɪʃn  /: Trạm xăng
 
75. Highway / ˈhaɪweɪ  /: Đường cao tốc
 
76. Junction / ˈdʒʌŋkʃn / : Giao lộ
 
77. Lane / leɪn /: Làn đường
 
78. Car lane / kɑːr  leɪn /:Làn xe hơi
 
79. Motorcycle lane /ˈmoʊtərsaɪkl  leɪn / : Làn xe máy
 
80. One-way street / wʌn  weɪ striːt /: Đường một chiều
 
81. Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt /: Bãi đậu xe
 
82. Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ  /; Crosswalk / ˈkrɔːswɔːk /: Đường dành cho người đi bộ qua đường
 
83. Railroad track / ˈreɪlroʊd  træk  /: Đường ray xe lửa
 
84. Road /roʊd/: Đường nối 2 địa điểm (2 thị trấn, thành phố,…)
 
85. Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: Lề đường
 
86. Street : Đường nhựa
 
87. Street light / striːt /: Đèn đường
 
88. Street sign / striːt  saɪn /: Biển báo giao thông
 
89. Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông
 
90. Tunnel /ˈtʌnl /: Hầm giao thông
 
91. Two-way street / tuː  weɪ striːt /: Đường hai chiều
 
92. Crossroads / ˈkrɔːsroʊdz /: Ngã tư
tu-vung-tieng-anh
1. road: đường
2. traffic: giao thông
3. vehicle: phương tiện
4. roadside: lề đường
5. car hire: thuê xe
6. ring road: đường vành đai
7. petrol station: trạm bơm xăng
8. kerb: mép vỉa hè
9. road sign: biển chỉ đường
10. pedestrian crossing: vạch sang đường
11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
12. fork: ngã ba
13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
14. toll road: đường có thu lệ phí
15. motorway: xalộ
16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừngxe
17. dual carriageway: xa lộ hai chiều
18. one-way street: đường một chiều
19. T-junction: ngã ba
20. roundabout: bùng binh
21. accident: tai nạn
22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe
25. car park: bãi đỗ xe
26. parking space: chỗ đỗ xe
27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
28. parking ticket: vé đỗ xe
29. driving licence: bằng lái xe
30. reverse gear: số lùi
31. learner driver: người tập lái
32. passenger: hành khách
33. to stall: làm chết máy
34. tyre pressure: áp suất lốp
35. traffic light: đèn giao thông
36. speed limit: giới hạn tốc độ
37. speeding fine: phạt tốc độ
38. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
39. jump leads: dây sạc điện
40. oil: dầu
41. diesel: dầu diesel
42. petrol: xăng
43. unleaded: không chì
44. petrol pump: bơm xăng
45. driver: tài xế
46. to drive: lái xe
47. to change gear: chuyển số
48. jack: đònbẩy
50. flat tyre: lốp sịt
51. puncture: thủng xăm
52. car wash: rửa xe ô tô
53. driving test: thi bằng lái xe
54. driving instructor: giáo viên dạy lái xe
55. driving lesson: buổi học lái xe
56. traffic jam: tắc đường
57. road map: bản đồ đường đi
58. mechanic: thợ sửa máy
59. garage: gara
60. second-hand: đồ cũ
61. bypass: đường vòng
62. services: dịch vụ
63. to swerve: ngoặt 
64. signpost: biển báo
65. to skid: trượt bánh xe
66. speed: tốc độ
67. to brake: phanh (động từ)
68. to accelerate: tăng tốc
69. to slow down: chậm lại
70. spray: bụi nước
71. icy road: đường trơn vì băng
Cũng trong Chuyên đề này Trung tâm ngoại ngữ iGIS sẽ chia sẻ với các bạn một số loại phương tiện giao thông phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta:
  • Types of vehicle – Loại phương tiện
tu-vung-tieng-anh-igis
1. car: xe hơi
2. van: xe thùng, xe lớn
3. lorry: xe tải
4. truck: xe tải
5. moped: xe gắn máy có bàn đạp
6. scooter: xe ga
7. motorcycle = motorbike: xe máy
8. bus: xe buýt
9. coach: xe khách
10. minibus: xe buýt nhỏ 
11. caravan: xe nhà lưu động 
12. bike: xe đạp = bicycle

No comments:

Post a Comment